" "
Động cơ |
|
---|---|
Số xi-lanh | 6 |
Dung tích | 2.995 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt trước |
Công suất | 353 PS (260 kW) |
tại vòng tua máy | 5.400 - 6.400 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 500 Nm |
Tại vòng tua máy | 1.450 - 4.500 vòng/phút |
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 248 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 6,0 giây (5,7 giây với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ | 13,9 giây (13,6 giây với gói Sport Chrono) |
Hệ truyền động |
|
---|---|
Tiptronic S | 8 cấp |
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần |
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 4.930 mm |
Rộng | 1.983 mm |
Cao | 1.698 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.895 mm |
Tải trọng cho phép | 2.835 kg |
Thể tích khoang hành lý | 698 lít phía sau / 1.708 lít khi gập ghế |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | 5.560.000.000 VNĐ* |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng và Gói Trang Bị Độc Quyền dành riêng cho thị trường Việt Nam. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. Gói Trang Bị Độc Quyền dành cho Cayenne và Cayenne S bao gồm: • Hệ thống treo khí nén bao gồm nâng hạ gầm
|
© Porsche Việt Nam 2024
Chính sách quyền riêng tư